Việt
phóng viên
nhà báo
ngưòi tưòng thuật.
kí giả.
người trao đổi bằng thư tín
thông tín viên.
ký giả
thông tín viên báo chí
người tường thuật
Đức
Reporter
Journalist
Korrespondent
Journalistin
Korrespondentin
Reporterin
Journalistin /die; -, -nen/
nhà báo; phóng viên; ký giả;
Korrespondentin /die; -, -nen/
phóng viên; thông tín viên báo chí;
Reporterin /die; -, -nen/
phóng viên; nhà báo; người tường thuật;
Reporter /m -s, =/
phóng viên, ngưòi tưòng thuật.
Journalist /m -en, -en/
nhà báo, phóng viên, kí giả.
Korrespondent /m -en, -en/
1. người trao đổi bằng thư tín; 2. phóng viên, thông tín viên.