TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng viên

phóng viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi tưòng thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trao đổi bằng thư tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tín viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tín viên báo chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phóng viên

Reporter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Journalist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korrespondent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Journalistin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrespondentin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reporterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Journalistin /die; -, -nen/

nhà báo; phóng viên; ký giả;

Korrespondentin /die; -, -nen/

phóng viên; thông tín viên báo chí;

Reporterin /die; -, -nen/

phóng viên; nhà báo; người tường thuật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reporter /m -s, =/

phóng viên, ngưòi tưòng thuật.

Journalist /m -en, -en/

nhà báo, phóng viên, kí giả.

Korrespondent /m -en, -en/

1. người trao đổi bằng thư tín; 2. phóng viên, thông tín viên.