Việt
người kể chuyện
người tường thuật
phóng viên
nhà báo
người mô tả
người diễn tả
Đức
narratorisch
Reporterin
Schilderer
narratorisch /(Adj.) (Literaturw.)/
(thuộc) người kể chuyện; người tường thuật;
Reporterin /die; -, -nen/
phóng viên; nhà báo; người tường thuật;
Schilderer /der; -s, -/
người mô tả; người diễn tả; người tường thuật;