Việt
người kể chuyện
=. -n người viét chuyện
người tường thuật
người kể lại
Đức
Erzählerin
Marchentante
narratorisch
Erzähler
narratorisch /(Adj.) (Literaturw.)/
(thuộc) người kể chuyện; người tường thuật;
Erzähler /der; -s, -/
người kể chuyện; người kể lại;
Erzählerin /í =, -nen/
người kể chuyện; ngưòi viết ký sự, người viết bút ký.
Marchentante /f/
=. -n người viét chuyện, người kể chuyện (trong nhà trẻ); Marchen