TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người kể chuyện

người kể chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

=. -n người viét chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kể lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người kể chuyện

Erzählerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marchentante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

narratorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzähler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

narratorisch /(Adj.) (Literaturw.)/

(thuộc) người kể chuyện; người tường thuật;

Erzähler /der; -s, -/

người kể chuyện; người kể lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzählerin /í =, -nen/

người kể chuyện; ngưòi viết ký sự, người viết bút ký.

Marchentante /f/

=. -n người viét chuyện, người kể chuyện (trong nhà trẻ); Marchen