TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marchentante

=. -n người viét chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người kể chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
märchentante

người kể chựyện cổ tích Mar der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

marchentante

Marchentante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
märchentante

Märchentante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

con chồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Märchentante /die/

người kể chựyện cổ tích Mar der [’mardar]; der;

-s, - : con chồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marchentante /f/

=. -n người viét chuyện, người kể chuyện (trong nhà trẻ); Marchen