Việt
=. -n người viét chuyện
người kể chuyện
người kể chựyện cổ tích Mar der
der
Đức
Marchentante
Märchentante
-s, -
con chồn.
Märchentante /die/
người kể chựyện cổ tích Mar der [’mardar]; der;
-s, - : con chồn.
Marchentante /f/
=. -n người viét chuyện, người kể chuyện (trong nhà trẻ); Marchen