Việt
người trao đổi bằng thư tín
phóng viên
thông tín viên.
Đức
Korrespondentin
Korrespondent
Korrespondent /m -en, -en/
1. người trao đổi bằng thư tín; 2. phóng viên, thông tín viên.
Korrespondentin /die; -, -nen/
(veraltet) người trao đổi bằng thư tín (Briefpartner);