Việt
người trao đổi bằng thư tín
phóng viên
thông tín viên.
Anh
conference manager
correspondent 1
Đức
Korrespondent 1
Korrespondent
Pháp
correspondant 1
maître de conférence
Korrespondent /m -en, -en/
1. người trao đổi bằng thư tín; 2. phóng viên, thông tín viên.
Korrespondent 1 /IT-TECH/
[DE] Korrespondent 1
[EN] conference manager; correspondent 1
[FR] correspondant 1; maître de conférence