Việt
kỉ niệm.
ngày lễ kỷ niệm
năm kỷ niệm
Đức
Jubiläum
das 150- jährige Jubiläum der Firma
lễ kỷ niệm 150 năm ngày thành lập công ty.
Jubiläum /[jubi'le:um], das; -s, ...läen/
ngày lễ kỷ niệm; năm kỷ niệm;
das 150- jährige Jubiläum der Firma : lễ kỷ niệm 150 năm ngày thành lập công ty.
Jubiläum /n -s, -lâen/
ngày, lễ] kỉ niệm.