TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày lễ kỷ niệm

ngày lễ kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày giỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngày lễ kỷ niệm

Ehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedenktag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jubiläum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das 150- jährige Jubiläum der Firma

lễ kỷ niệm 150 năm ngày thành lập công ty.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehren /tag, der (geh.)/

ngày lễ kỷ niệm (như sinh nhật, ngày cưới );

Gedenktag /der/

ngày lễ kỷ niệm; ngày giỗ;

Jubiläum /[jubi'le:um], das; -s, ...läen/

ngày lễ kỷ niệm; năm kỷ niệm;

lễ kỷ niệm 150 năm ngày thành lập công ty. : das 150- jährige Jubiläum der Firma