Việt
ngày giỗ
ngày lễ kỉ niệm
ngày kĩ niệm
ngày lễ kỷ niệm
Đức
Totenfeier
pausetag
Gedenktag
j-s pause tag in Éhren halten
mặc niệm ai; ~
Totenfeier /die/
ngày giỗ;
Gedenktag /der/
ngày lễ kỷ niệm; ngày giỗ;
Totenfeier /f =, -n/
ngày giỗ; -
pausetag /m -(e)s, -e/
ngày lễ kỉ niệm, ngày giỗ, ngày kĩ niệm; j-s pause tag in Éhren halten mặc niệm ai; pause