TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

justiereinrichtung

thiết bị hiệu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

justiereinrichtung

adjustment device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adaptor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibration equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

justiereinrichtung

Justiereinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

justiereinrichtung

dispositif de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adapteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justiereinrichtung /f/TH_BỊ/

[EN] calibration equipment

[VI] thiết bị hiệu chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Justiereinrichtung /TECH/

[DE] Justiereinrichtung

[EN] adjustment device

[FR] dispositif de réglage

Justiereinrichtung /TECH/

[DE] Justiereinrichtung

[EN] adaptor

[FR] adapteur