Việt
thiết bị hiệu chuẩn
Anh
prover
calibration equipment
Đức
Justiereinrichtung
Eicheinrichtung
Abgleicheinrichtung
Trockenkalibrator
Thiết bị hiệu chuẩn khô
Nasskalibrator
Thiết bị hiệu chuẩn ướt
Die Kontaktfläche des Kalibrators ist mit kleinen Schlitzen versehen.
Mặt tiếp xúc của thiết bị hiệu chuẩn có cáckhe hở thật nhỏ.
Die Prozesswärme wird ausschließlich andie Oberfläche des Kalibrators abgegeben.
Quá trình thải nhiệt chỉ diễn ra trên bề mặtcủa thiết bị hiệu chuẩn.
Das Rohr wird mit Überdruck an die gekühlte Außenkalibrierung gedrückt.
Tiếp theo được nén bằng áp suất vào thiết bị hiệu chuẩn ngoài được làm nguội.
Justiereinrichtung /f/TH_BỊ/
[EN] calibration equipment
[VI] thiết bị hiệu chuẩn
Eicheinrichtung /f/TH_BỊ/
Abgleicheinrichtung /f/T_BỊ/