TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị hiệu chuẩn

thiết bị hiệu chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị hiệu chuẩn

prover

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calibration equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị hiệu chuẩn

Justiereinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eicheinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleicheinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trockenkalibrator

Thiết bị hiệu chuẩn khô

Nasskalibrator

Thiết bị hiệu chuẩn ướt

Die Kontaktfläche des Kalibrators ist mit kleinen Schlitzen versehen.

Mặt tiếp xúc của thiết bị hiệu chuẩn có cáckhe hở thật nhỏ.

Die Prozesswärme wird ausschließlich andie Oberfläche des Kalibrators abgegeben.

Quá trình thải nhiệt chỉ diễn ra trên bề mặtcủa thiết bị hiệu chuẩn.

Das Rohr wird mit Überdruck an die gekühlte Außenkalibrierung gedrückt.

Tiếp theo được nén bằng áp suất vào thiết bị hiệu chuẩn ngoài được làm nguội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justiereinrichtung /f/TH_BỊ/

[EN] calibration equipment

[VI] thiết bị hiệu chuẩn

Eicheinrichtung /f/TH_BỊ/

[EN] calibration equipment

[VI] thiết bị hiệu chuẩn

Abgleicheinrichtung /f/T_BỊ/

[EN] calibration equipment

[VI] thiết bị hiệu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prover

thiết bị hiệu chuẩn