Việt
thiết bị hiệu chuẩn
Anh
prover
['pru:və]
o thiết bị hiệu chuẩn
Thiết bị dùng để định cỡ các dụng cụ đo.
o thiết bị thử
§ heat prover : thiết bị phân tích thành phần hỗn hợp khí bị đốt
§ meter prover : máy kiểm tra công tơ thể tích
§ prover tank : thùng định cỡ