TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prover

thiết bị hiệu chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

prover

prover

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

prover

['pru:və]

  • danh từ

    o   thiết bị hiệu chuẩn

    Thiết bị dùng để định cỡ các dụng cụ đo.

    o   thiết bị thử

    §   heat prover : thiết bị phân tích thành phần hỗn hợp khí bị đốt

    §   meter prover : máy kiểm tra công tơ thể tích

    §   prover tank : thùng định cỡ

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    prover

    thiết bị hiệu chuẩn