Việt
vải bông màu ’Kol ter
der
chăn len
mền len
chăn may chần
chăn bông chần
Đức
KÖIsch
-s, - od. die
-, -n (südwestd.)
KÖIsch /der; -[e]s (Schweiz.)/
vải bông màu ’Kol ter; der;
-s, - od. die : -, -n (südwestd.) :
chăn len; mền len (Wolldecke);
chăn may chần; chăn bông chần (Steppdecke);