Việt
le
chuồng bê
ngưỏi chăn bê.
Anh
calf shed
Đức
Kälberstall
Pháp
étable à veaux
Kälberstall /AGRI/
[DE] Kälberstall
[EN] calf shed
[FR] étable à veaux
Kälberstall /m -(e)s, -Stäl/
1. [cái] chuồng bê; 2. ngưỏi chăn bê.