TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

körperschluss

mát dây

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chạm điện

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đoản mạch qua người?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rò điện ra vỏ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Chạm vỏ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tiếp xúc với đất qua cơ thể

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

körperschluss

body contact

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

fault-to-frame

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

fault to frame

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

körperschluss

Körperschluss

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Körperschluss

[EN] short-circuit to body

[VI] chạm điện vào cơ thể

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Körperschluss

[EN] body contact

[VI] tiếp xúc với đất qua cơ thể

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Körperschluss

[EN] body contact

[VI] Chạm vỏ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Körperschluss

[EN] fault to frame

[VI] Rò điện ra vỏ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Körperschluss

[VI] Đoản mạch qua người?

[EN] body contact

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Körperschluss

[VI] mát dây, chạm điện

[EN] fault-to-frame

Körperschluss

[VI]

[EN] fault-to-frame