Việt
mát dây
chạm điện
Đoản mạch qua người?
Rò điện ra vỏ
Chạm vỏ
tiếp xúc với đất qua cơ thể
Anh
body contact
fault-to-frame
fault to frame
Đức
Körperschluss
[EN] short-circuit to body
[VI] chạm điện vào cơ thể
[EN] body contact
[VI] tiếp xúc với đất qua cơ thể
[VI] Chạm vỏ
[EN] fault to frame
[VI] Rò điện ra vỏ
[VI] Đoản mạch qua người?
[VI] mát dây, chạm điện
[EN] fault-to-frame
[VI]