Việt
môi chất lạnh
chất lỏng làm nguội
Anh
coolant
cooling liquid
refrigerant
Đức
Kühlflüssigkeit
Kältemittel
Kühlmittel
Kältemittel, Kühlflüssigkeit, Kühlmittel
Kühlflüssigkeit /f/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] coolant, cooling liquid
[VI] môi chất lạnh
[VI] môi chất lạnh, chất lỏng làm nguội