Kältemittel /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, NH_ĐỘNG, ÔNMT/
[EN] refrigerant
[VI] chất làm lạnh
Kühlmittel /nt/CT_MÁY/
[EN] refrigerant
[VI] chất làm lạnh
Kühlmittel /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] refrigerant
[VI] chất làm lạnh
Kühlmittel /nt/ÔTÔ/
[EN] refrigerant, coolant
[VI] chất làm lạnh (động cơ)
Kühlmittel /nt/ÔNMT/
[EN] cooling medium, refrigerant
[VI] chất làm lạnh
Kühlmittel /nt/KT_LẠNH/
[EN] coolant, cooling agent, refrigerant
[VI] chất làm lạnh
Kältemittel /nt/KT_LẠNH/
[EN] cryogen, cryogenic fluid, refrigerant, refrigerating medium
[VI] môi chất lạnh sâu, chất làm lạnh cryo