Việt
Tuyến làm nguội
Anh
cooling stage
air cooling tunnel
Đức
Kühlstrecke
Pháp
tunnel de refroidissement
Kühlstrecke /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kühlstrecke
[EN] air cooling tunnel
[FR] tunnel de refroidissement
[EN] cooling stage
[VI] Tuyến làm nguội (mát)