Việt
Tuyến làm nguội
thời kỳ làm nguội
bậc lạnh
cấp bậc lạnh
Anh
cooling stage
stair
Đức
Kühlstrecke
cooling stage /điện lạnh/
cooling stage, stair
[EN] cooling stage
[VI] Tuyến làm nguội (mát)