Việt
e
làm nguội
công trình làm nguội nưỏc
thiét bị lọc khí
thiết bị làm sạch khí.
Đức
Kühltürm
Kühltürm /m -(e)s, -türm/
1. [thùng, tháp] làm nguội, công trình làm nguội nưỏc; 2. thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí.