Việt
máy rửa
thiét bị lọc khí
thiết bị làm sạch khí
rửa quặng.
e
làm nguội
công trình làm nguội nưỏc
thiết bị làm sạch khí.
Đức
Wäscher
Kühltürm
Wäscher /m -s, =/
1. (kĩ thuật) máy rửa, thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí; 2. (mỏ) [máy, thiết bị] rửa quặng.
Kühltürm /m -(e)s, -türm/
1. [thùng, tháp] làm nguội, công trình làm nguội nưỏc; 2. thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí.