TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiét bị lọc khí

máy rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét bị lọc khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị làm sạch khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nguội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình làm nguội nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị làm sạch khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thiét bị lọc khí

Wäscher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kühltürm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wäscher /m -s, =/

1. (kĩ thuật) máy rửa, thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí; 2. (mỏ) [máy, thiết bị] rửa quặng.

Kühltürm /m -(e)s, -türm/

1. [thùng, tháp] làm nguội, công trình làm nguội nưỏc; 2. thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí.