Việt
toa xe lạnh
xe bảo quản lạnh
toa dông lạnh
toa đông lạnh
xe đông lạnh
Anh
pan
refrigerated car
refrigerated truck
refrigerated wagon
cold storage car
freezer
Đức
Kühlwagen
Pháp
ferrasse
Kühlwagen /der/
toa đông lạnh; xe đông lạnh;
Kühlwagen /m -s, =/
toa dông lạnh; Kühl
Kühlwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] refrigerated car, refrigerated truck, refrigerated wagon
[VI] toa xe lạnh
Kühlwagen /m/KT_LẠNH/
[EN] cold storage car, freezer, refrigerated truck
[VI] xe bảo quản lạnh
Kühlwagen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kühlwagen
[EN] pan
[FR] ferrasse