Việt
toa tàu được làm lạnh
toa xe được làm lạnh
toa lạnh
toa xe lạnh
Anh
refrigerated wagon
refrigerated car
refrigerated truck
Đức
I-Wagen
Kühlwagen
I-Wagen /m/Đ_SẮT/
[EN] refrigerated car, refrigerated wagon
[VI] toa lạnh
Kühlwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] refrigerated car, refrigerated truck, refrigerated wagon
[VI] toa xe lạnh
refrigerated wagon /cơ khí & công trình/