Việt
loại cây bầu bí
họ bầu bí
cây bầu
cây bí
bí
Anh
cucurbit
cucurbitaceous
gourd
squash
Đức
Kürbis
Pháp
courge
(Cucurbita L.); Kürbis gemeiner
[cây] bí ngô, bí đỏ
Kürbis /m -ses, -se/
cây] bí (Cucurbita L.); Kürbis gemeiner [cây] bí ngô, bí đỏ (Cucurbita pepo L.).
Kürbis /SCIENCE/
[DE] Kürbis
[EN] squash
[FR] courge
[EN] cucurbit
[VI] loại cây bầu bí
[EN] cucurbitaceous
[VI] (thuộc) họ bầu bí
[EN] gourd
[VI] cây bầu, cây bí
[VI] họ bầu bí