Việt
cây bầu
cây bí
Quả bầu
quả bí
Anh
gourd
Đức
Kürbis
Quả bầu; quả bí; cây bầu; cây bí
A melon, pumpkin, squash, or some similar fruit having a hard rind.
[DE] Kürbis
[EN] gourd
[VI] cây bầu, cây bí