TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kachexie

chứng suy mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu chứng suy yếu dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kachexie

emaciation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kachexie

Kachexie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kachexie

cachexie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kachexie /die; -, -n (Med.)/

chứng suy mòn; triệu chứng suy yếu dần;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kachexie /AGRI/

[DE] Kachexie

[EN] emaciation

[FR] cachexie