Anh
emaciation
Đức
Kachexie
Pháp
cachexie
Cachexie aqueuse du mouton, du bœuf, du porc
Sự suy nhitọc do nưóc của cừu, bò, lọn
cachexie /AGRI/
[DE] Kachexie
[EN] emaciation
[FR] cachexie
cachexie [kajeksi] n. f. 1. Y Sự suy nhuọc, ốm mồn (của cơ thể). 2. YTHÚ Cachexie aqueuse du mouton, du bœuf, du porc: Sự suy nhitọc do nưóc của cừu, bò, lọn (do ký sinh trùng, sán...).