TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kadett

học viên sĩ quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học viên trường võ bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên sĩ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kadett

Kadett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadett /[ka'det], der; -en, -en/

(früher) học viên trường võ bị;

Kadett /[ka'det], der; -en, -en/

(Schweiz ) sinh viên sĩ quan;

Kadett /[ka'det], der; -en, -en/

(ugs ) gã thiếu niên; chàng trai (Bursche);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kadett /m -en, -en (quân sự)/

học viên sĩ quan.