Việt
ấm pha cà phê
ấm đựng cà phê
bình cà phê
Anh
coffee-pot
Đức
Kaffeekanne
Pháp
cafetière
Kaffeekanne /die/
ấm đựng cà phê; bình cà phê;
Kaffeekanne /f =, -n/
cái] ấm pha cà phê; -
Kaffeekanne /FOOD/
[DE] Kaffeekanne
[EN] coffee-pot
[FR] cafetière