Anh
coffee-pot
coffee maker
Đức
Kaffeekanne
Kaffeemaschine
Pháp
cafetière
cafetier
cafetière /FOOD/
[DE] Kaffeekanne
[EN] coffee-pot
[FR] cafetière
cafetière /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kaffeemaschine
[EN] coffee maker
cafetière [kaftjER] n. f. 1. Bình pha cà phê, bình đựng cà phê (đã pha). 2. Dgian Cái dầu.
cafetier,cafetière
cafetier, ière [kaftjeR, jeR] n. Chủ tiệm cà phê.