Việt
quốc vương Hồi giáo
khalip
tước hiệu quốc vương Hồi giáo
Kha-líp
Đức
Kalif
Kalif /[ka'li:f], der; -en, -en (hist.)/
(o Pl ) tước hiệu quốc vương Hồi giáo;
quốc vương Hồi giáo; Kha-líp;
Kalif /m -en, -en/
quốc vương Hồi giáo, khalip; Kalif auf kurze Dauer (mỉa mai) chúa tể trong giây lát.