TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc vương hồi giáo

quốc vương Hồi giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàng đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khalip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sun tan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kha-líp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quốc vương hồi giáo

Kalif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sultan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalif /[ka'li:f], der; -en, -en (hist.)/

quốc vương Hồi giáo; Kha-líp;

Sultan /[’zoltam], der, -s, -e/

hoàng đế; quốc vương Hồi giáo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalif /m -en, -en/

quốc vương Hồi giáo, khalip; Kalif auf kurze Dauer (mỉa mai) chúa tể trong giây lát.

Sultan /m -s, -e/

hoàng đế, quốc vương Hồi giáo, sun tan.