Việt
Ép nong nguội
tạo ren không phoi ngội
chuốt
doa
Anh
hobbing
broach
Đức
Kalteinsenken
kalteinsenken /vt/CNSX/
[EN] broach
[VI] chuốt, doa
[EN] hobbing
[VI] Ép nong nguội, tạo ren không phoi ngội