Việt
sự kéo nguội
kéo nguội
Anh
cold drawing
cold-draw
Đức
Kaltziehen
Pháp
étirer à froid
Kaltziehen /nt/CT_MÁY, CƠ, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] cold drawing
[VI] sự kéo nguội
kaltziehen /vt/L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] cold-draw
[VI] kéo nguội
Kaltziehen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kaltziehen
[FR] étirer à froid