Việt
kéo nguội
rút nguội
vuốt nguội
vuốt bóng
biến dạng nguội
Anh
cold-draw
cold-drawn
cold drawing
cold drawn
hard drawn
cold strain
Đức
kaltgezogen
kaltziehen
hartgezogen
Diese Stähle werden vor allem als warmgewalzte oder blankgezogene Stab- bzw. Form-stähle im Maschinen- und Stahlbau eingesetzt (Bild 1).
Chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp chế tạo máy và các kết cấu thép dưới dạng thép thanh, thép hình đã gia công bằng cán nóng hoặc kéo nguội (Hình 1).
(được) kéo nguội, (được) rút nguội
(dược) kéo nguội, (được) rút nguội
kaltgezogen /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] cold-drawn (được)
[VI] (được) kéo nguội
kaltziehen /vt/L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] cold-draw
[VI] kéo nguội
hartgezogen /adj/NH_ĐỘNG/
kéo nguội, vuốt nguội, vuốt bóng
biến dạng nguội, vuốt nguội, kéo nguội