TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng nguội

Biến dạng nguội

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vuốt nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

biến dạng nguội

cold forming

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cold strain

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard wrought

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

biến dạng nguội

Kaltumformung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kaltumformbarkeit

Biến dạng nguội

Kaltverformter Stahl

Thép biến dạng nguội

Federhart kaltverformt

Gia công biến dạng nguội

Kaltumgeformt

Gia công biến dạng nguội

Gute Kaltumformbarkeit

Dễ gia công biến dạng nguội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cold strain

biến dạng nguội, vuốt nguội, kéo nguội

hard wrought

biến dạng nguội, ép nguội, dập nguội

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kaltumformung

[EN] cold forming

[VI] Biến dạng nguội