TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép nguội

ép nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép đùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến dạng nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ép nguội

 cold-press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold-pressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrusion pressing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard wrought

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden Innen- und Au- ßenteil kalt in axialer Richtung, meist mithilfe einer Presse, ineinandergepresst.

Bộ phận trong và ngoài được ép nguội vào nhau theo hướng dọc trục, hầu hết với sự trợ giúp của máy nén ép.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kaltpresswerkzeuge bestehen aus Kunststoff oder Stahl.

Khuôn ép nguội được làm bằng chất dẻo hoặc bằng thép.

Die Kaltpresstechnik wird bei der Herstellung größerer Formteile bei mittleren Stückzahlen eingesetzt.

Kỹ thuật ép nguội dùng để sản xuất các sản phẩm kích thước lớn, với số lượng trung bình.

Der Glasfasergehalt beim Kaltpressen liegt zwischen 30 Gewichts-% bis 50 Gewichts-%. Beim Heißpressen zwischen 45 Gewichts-% und 50 Gewichts-%.

Hàm lượng sợi thủy tinh trong phương pháp ép nguội chiếm khoảng 30% đến 50% trọng lượng; trong phương pháp ép nóng chiếm khoảng 45% đến 50% trọng lượng.

Die Presstechnologie bei der FVK-Verarbeitung wird in Kalt- und Heißpressverfahren bzw. in Nass- und Prepregpressen unterteilt.

Công nghệ ép ở khâu gia công vật liệu composite được phân chia thành phương pháp ép nóng và ép nguội hoặc ép ướt và ép với chất tẩm trước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extrusion pressing

ép đùn, ép nguội

hard wrought

biến dạng nguội, ép nguội, dập nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold-press, cold-pressed /xây dựng/

ép nguội