TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dập nguội

dập nguội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến dạng nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dập nguội

cold pressing sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 cold-hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold-stamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold-stamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cold-hammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard wrought

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dập nguội

kaltprägen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kaltrecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sperschneide

Dao cắt dập nguội

Bei der Verarbeitung von PVC kommen „kalte"Schlagmesser mit Sperspitze oder Drehschnitte zur Anwendung (Bild 2).

Trong gia công nhựa PVC, dao cắt dập nguội với đầu nhọn như mũi giáo hoặc đĩa cắt được sử dụng (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard wrought

biến dạng nguội, ép nguội, dập nguội

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kaltprägen /vt/L_KIM/

[EN] cold-stamp

[VI] dập nguội

kaltrecken /vt/L_KIM/

[EN] cold-hammer

[VI] dập nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold-hammer, cold-stamp /hóa học & vật liệu/

dập nguội

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cold pressing sự

dập nguội