Việt
-e
cuộc diễn tập quân sự
hội thao quân sự
đấu vòng
đấu loại
cuộc đấu vật
môn thể thao va chạm trực tiếp
cuộc thi đấu căng thẳng
cuộc thi đấu mất nhiều sức lực
Đức
Kampfspiel
Kampfspiel /das (Sport)/
cuộc đấu vật; môn thể thao va chạm trực tiếp (với đối thủ);
cuộc thi đấu căng thẳng; cuộc thi đấu mất nhiều sức lực;
Kampfspiel /n -(e)s,/
1. cuộc diễn tập quân sự, hội thao quân sự; 2. (sử) [cuộc, trận] đấu vòng, đấu loại; Kampf