Việt
nắp dậy đường cống rãnh thoát nước
Anh
access shoe
drain inspection point
drain manhole
Đức
Kanaldeckel
Kanaleinstieg
Pháp
tampon
regard d'égout
Kanaldeckel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kanaldeckel
[EN] access shoe
[FR] tampon
Kanaldeckel,Kanaleinstieg /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kanaldeckel; Kanaleinstieg
[EN] drain inspection point; drain manhole
[FR] regard d' égout
Kanaldeckel /der/
nắp dậy đường cống rãnh thoát nước;