Kano /nen.don.ner, der/
tiếng súng lớn;
loạt đại bác;
Kano /nen.ku.gel, die/
đạn đại bác;
Kano /nen.schuss, der/
phát súng đại bác;
Kano /nen.schuss, der/
(nghĩa bóng) cú sút rất căng;
Kano /nes/
dạng số nhiều của danh từ;
Kano /nist, der; -en, -en/
người thông hiểu qui tắc giáo hội;