Việt
loạt đại bác
tiếng súng lỏn.
tiếng súng lón
tiếng súng lớn
Đức
Kanonade
Kanonendonner
Kano
Kano /nen.don.ner, der/
tiếng súng lớn; loạt đại bác;
Kanonade /ỉ =, -n/
ỉ =, loạt đại bác, tiếng súng lỏn.
Kanonendonner /m -s/
tiếng súng lón, loạt đại bác; Kanonen