Việt
nhạc trưổng
trưỏng dân quân nhạc.
trưởng nhóm nhạc
trưởng ban nhạc
nhạc trưởng
Đức
Kapellmeister
Kapellmeister /der/
trưởng nhóm nhạc; trưởng ban nhạc;
nhạc trưởng;
Kapellmeister /m -s, =/
nhạc trưổng, trưỏng dân quân nhạc.