TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhạc trưởng

nhạc trưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu một ban nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy đội hợp xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám đôc phụ trách âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhạc trưởng

Dirigent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapellmeister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chordirigent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Chorleiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leiter des Tanzorchesters

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

GeneralmusikdirektorT

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orchesterieiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musikdirektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapellmeister /der/

nhạc trưởng;

GeneralmusikdirektorT /der (Abk: GMD)/

nhạc trưởng;

Orchesterieiter /der/

nhạc trưởng; người chỉ huy dàn nhạc;

Band /lea. der [bentlkdor], der; -s, -/

người đứng đầu một ban nhạc; nhạc trưởng;

Dirigent /[diri’gent], der; -en, -en/

nhạc trưởng; người chỉ huy dàn nhạc; người chỉ huy đội hợp xướng;

Musikdirektor /der (Abk.: MD)/

giám đôc phụ trách âm nhạc; nhạc trưởng; người chỉ huy đội hợp xướng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhạc trưởng

Dirigent m, Kapellmeister m, Chordirigent m, Chorleiter m, Leiter des Tanzorchesters