Việt
nhạc trưởng
người chỉ huy dàn nhạc
người chỉ huy đội hợp xướng
Đức
Orchesterieiter
Dirigent
Orchesterieiter /der/
nhạc trưởng; người chỉ huy dàn nhạc;
Dirigent /[diri’gent], der; -en, -en/
nhạc trưởng; người chỉ huy dàn nhạc; người chỉ huy đội hợp xướng;