TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaper

nụ bạch hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

li tàu cướp biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu hải tặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên cướp biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải tặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy tặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kaper

Kaper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaper /[’ka:par], die; -, -n (meist PL)/

nụ bạch hoa (ngâm giấm làm gia vị);

Kaper /der; -s, - (früher)/

li tàu cướp biển; tàu hải tặc (thường là cướp tàu buôn đối phương trong thời chiến);

Kaper /der; -s, - (früher)/

tên cướp biển; hải tặc; thủy tặc (Freibeuter, Seeräuber);