Việt
thủy tặc
hải tặc
tên cướp biển
kẻ trộm cưỏp
kẻ cướp biển
hải tặc.
kẻ cưóp biển
tầu cưóp biển
tầu hải tặc.
Đức
Pirzte
Seepirate
Kaper
Freibeuter
Kaper I
Freibeuter /m -s, =/
kẻ trộm cưỏp (ổ nơi có chiên sự), kẻ cướp biển, thủy tặc, hải tặc.
Kaper I /m -s, =/
1. kẻ cưóp biển, hải tặc, thủy tặc; 2. tầu cưóp biển, tầu hải tặc.
Kaper /der; -s, - (früher)/
tên cướp biển; hải tặc; thủy tặc (Freibeuter, Seeräuber);
Pirzte m/pl, Seepirate m/pl. thủy tai Überschwemmung f, Wassersnot f.