Việt
kẻ cướp biển
hải tặc
thủy tặc.
kẻ trộm cưỏp
thủy tặc
hải tặc.
Đức
Pirat
Freibeuter
Pirat /m -en, -en/
kẻ cướp biển, hải tặc, thủy tặc.
Freibeuter /m -s, =/
kẻ trộm cưỏp (ổ nơi có chiên sự), kẻ cướp biển, thủy tặc, hải tặc.