Việt
kẻ cưóp biển
hải tặc
thủy tặc
tầu cưóp biển
tầu hải tặc.
Đức
Kaper I
Kaper I /m -s, =/
1. kẻ cưóp biển, hải tặc, thủy tặc; 2. tầu cưóp biển, tầu hải tặc.