Việt
cây bạch hoa
đánh cướp
chiếm đoạt
đoạt được
Anh
caper
Đức
Kapern
kapern /(sw. V.; hat)/
(früher) đánh cướp (tàu);
(ugs ) chiếm đoạt; đoạt được;
[DE] Kapern
[EN] caper
[VI] cây bạch hoa